Đàn Organ Yamaha Tyros5-76
Tình Trạng : Còn hàng
Giá KM: 103.990.000 VNĐ
Giá cũ: 105.000.000 VNĐ
Lượt mua: 114
Quà tặng & phụ kiện đi kèm
+ Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
+ Kèm bao đựng đàn
+ Mua 2 sản phẩm giảm 5%
+ Giảm 10% học phí khi đăng ký học Offline tại trung tâm
+ Tặng khóa học online, giáo trình Sách học Guitar tại Trung Tâm
+ Bảo hành 2 năm
+ Phát hiện hàng giả, hàng nhái, bạn được trả hàng và nhận thêm 100% giá trị đơn hàng
Thông tin chi tiết
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Model | Tyros5 – 76 Phím | |
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1347mm |
Chiều cao | 142mm | |
Độ sâu | 450mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 16.0kg |
Bàn phím | Số phím | 76 |
Loại | Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Sliders | 9 (including 1 assignable), Cross Fader | |
Art. Switches | 2 | |
Hiển thị | Loại | TFT VGA 7.5 inch LCD |
Kích cỡ | 640 x 480 dots | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1279 Voices + 480 XG Voices + 37 Drum/SFX Kits |
Giọng Đặc trưng | Ensemble 55 S.Art2! 44 / S.Art! 288 MegaVoice 54 / Live! 138 Cool! 81 / Sweet! 37 / Organ World 40 | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Editability | Option wave Capacity | 4MB (Pre-installed) / MAX 1,024MB (Optional) |
Custom Voice | Yes (with the future version of Yamaha Expansion Manager software*) *It is scheduled to release in Spring 2014. | |
Chỉnh sửa giọng | Yes (with the future version of Yamaha Expansion Manager software*), Voice Set *It is scheduled to release in Spring 2014. | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes *Wave Capacity: depends on the optional Flash Memory Expansion Module (FL1024M, FL512M) |
Phần | Right 1, Right 2, Right 3, Left | |
Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP1: 322 Presets + 3 User, DSP2-9: 322 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User settings | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User settings | |
Khác | Mic effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng | 60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder. | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 539 |
Tiết tấu đặc trưng | 40 + Audio, 7 FreePlay, 441 Pro, 51 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes Audio Capacity: approx. 124MB | |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học/Hướng dẫn | Bài học/Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64–320 kbps and variable bit rate, mono/stereo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Multi – Recording | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Multi – Playback | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7MB |
Hard Disk Drive | 500GB | |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION 1), 3 (VOLUME), Function Assignable | |
Micro | Yes (Combo Jack) | |
MIDI | MIDI A (IN/OUT), MIDI B (IN/OUT) | |
AUX IN | L/L+R, R | |
LINE OUT | MAIN (L/L+R, R), SUB OUT (1,2), SUB OUT (3,4 / AUX OUT) | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | USB 2.0 x 2 (Front/Back) | |
USB TO HOST | USB 2.0 x 1 | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, AC Power Cord, Music Rest, two Music Rest Brackets, USB Wireless LAN Adaptor * May not be included depending on your particular area. Please check with your Yamaha dealer. | |
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 190 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |